giết hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giết hại+ verb
- to kill, to murder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giết hại"
- Những từ có chứa "giết hại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 549